--

crocodile tears

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crocodile tears

+ Noun

  • nước mắt cá sấu
    • politicians shed crocodile tears over the plight of the unemployed
      Các nhà chính trị rơi những giọt nước mắt cá sấu với tình trạng thất nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crocodile tears"
Lượt xem: 684